ành (house)
Nhà (house)
ohn (grape)
Nho (grape)
ông (corn)
Ngô (corn)
ủng (sleep)
Ngủ (sleep)
ệngh ĩs (artist)
Nghệ sĩ (artist)
óch (dog)
Chó (dog)
ành ỉngh (motel) ành ọtr
Nhà nghỉ (motel) Nhà trọ
ềngh (profession)
Nghề (profession)
àqu (gift)
Quà (gift)
àc (eggplant)
Cà (eggplant)
ỉkh (monkey)
Khỉ (monkey)
ảqu ơb (avocado)
Quả bơ (avocado)
àc êph (coffee)
Cà phê (coffee)
ác êtr (catfish)
Cá trê (catfish)
ợth ồh (bricklayer) ợth ền
Thợ hồ (bricklayer) Thợ nề